Dictionary truss
WebAug 31, 2024 · intr., tr. iaboñe; n. pers. ri-iaboñ; v. dir. ~ tok/ḷọk/waj. raidat night; attackat night. 1. Juoniaanri-iaboñroearmej. One of the night attackers died. 2. Raariaboñebaaṃleeoimaolepāerimmej. They attacked the family at night and all of them are dead. iabuñ n. al.; v. intr., tr. iabuñi; n. constr. iabuñin. WebThe definition of Trust is reliance on the integrity, strength, ability, surety, etc., of a person or thing; confidence. See additional meanings and similar words.
Dictionary truss
Did you know?
Webtruss. (n) เครื่องค้ำจุน, เข็มขัดรัดไส้เลื่อน, ช่อดอกไม้. truss. (vt) มัด, แขวนคอ, หนุนด้วยเสา, รัด, ยึด, จับ, ผูก. อังกฤษ-ไทย: ศัพท์บัญญัติ ... Webtruss. noun [ C ] us / trʌs /. a support for a building or bridge, made of wood or steel: No one knows if the fire damaged the building’s trusses and support beams. (Definition of truss …
Webˈtrəs 1 a : to tie up tightly : bind b : to tie the wings or legs of for cooking truss a turkey 2 : to support, strengthen, or stiffen by a truss truss 2 of 2 noun 1 : a rigid framework of … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Analysis of the truss joints là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
WebOct 20, 2024 · Truss means that the person agrees with what you are saying. Truss is another word for trust. No one knows why this version is better but it just is. For example : Person 1: I hate this food Person 2: Truss, it is awful by TwiSTeDxSkullZz July 20, 2024 Get the Truss mug. Advertise your Instagram post on Urban Dictionary in just 3 clicks … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Suspended truss with strengthened girder là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...
WebApr 8, 2024 · Definition of 'truss' truss (trʌs ) countable noun A truss is a special belt with a pad that a man wears when he has a hernia in order to prevent it from getting worse. [...] …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Bowstring roof truss là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... razerleviathanv2Webtruss. to fasten or bind the wings and legs of (a fowl) before cooking to keep them in place. to support or stiffen (a roof, bridge, etc) with structural members. a structural framework … trussed: 2. to make fast with skewers, thread, or the like, as the wings or legs … razer leviathan v2 no soundWebDefine Truss System. means an assemblage of trusses and truss girders, together with all bracing, connections, and other structural elements and all spacing and locational … razer leviathan v2 chromaWebTruss (Naut) The rope or iron used to keep the center of a yard to the mast. Truss To bind or pack close; to tie up tightly; to make into a truss. "It [his hood] was trussed up in his wallet." Truss To execute by hanging; to hang; -- usually with up . Truss To skewer; to make fast, as the wings of a fowl to the body in cooking it. Truss simpson fhsd114s0818Webˈtrəs 1 a : to tie up tightly : bind b : to tie the wings or legs of for cooking truss a turkey 2 : to support, strengthen, or stiffen by a truss truss 2 of 2 noun 1 : a rigid framework of … simpson fgtr upliftWebTruss Definition trŭs trussed, trusses Meanings Synonyms Sentences Definition Source Word Forms Origin Noun Verb Filter noun trusses A bundle or pack; specif., in England, … razer leviathan v1 power supplyWebtruss (trŭs) n. 1. Medicine A supportive device, usually a pad with a belt, worn to prevent enlargement of a hernia or the return of a reduced hernia. 2. a. A rigid framework, as of wooden beams or metal bars, designed to support a structure, such as a roof. b. An architectural bracket. 3. Something gathered into a bundle; a pack. 4. razer leviathan v2 malaysia